000 | 00363nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aViết Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật lâu đài cổ _cViết Linh |
260 |
_bPhương Đông _c2006 |
||
300 |
_a155 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7310 _d7310 |