000 00416nam a22001457a 4500
008 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a553
100 1 _aPhùng, Ngọc Đĩnh
245 1 0 _aTài nguyên khoáng sản Việt Nam
_cPhùng Ngọc Đĩnh
260 _bGiáo Dục
_c1998
300 _a87 p.
_c20.3 cm
650 _aTài nguyên khoáng sản Việt Nam
650 _aTài nguyên
942 _2ddc
_cBK
999 _c7324
_d7324