000 | 00393nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a823.912 |
100 | 1 | _aXmít, Pa-tơ-rích | |
245 | 1 | 0 |
_aThành phố thiên thần _cPa-tơ tích Xmít |
260 |
_aHà Nội _bLao động |
||
300 |
_a264 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7327 _d7327 |