000 | 00406nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92209 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thành Thi | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học thế giới mở _cNguyễn Thành Thi |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2010 |
||
300 |
_a306 p. _c24 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTiểu luận, phê bình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7328 _d7328 |