000 | 00398nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a813.6 |
100 | 1 | _aCabot, Meg | |
245 | 1 | 0 |
_aNhật ký công chúa tập 4: Princess in waiting _cMeg Cabot |
260 |
_bHoa học trò _c2008 |
||
300 |
_a285 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aTâm lý | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7333 _d7333 |