000 | 00400nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a338.092 |
100 | 1 | _aVũ, Thị Lan | |
245 | 1 | 0 |
_aTự truyện của một nhà doanh nghiệp _cVũ Thị Lan |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2009 |
||
300 |
_a267 p. _c19 cm |
||
650 | _aDoanh nghiệp | ||
650 | _aDoanh nhân | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7334 _d7334 |