000 | 00393nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a153.6 |
100 | _aVũ, Gia Hiên | ||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình kỹ năng giao tiếp _cVũ Gia Hiên |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2013 |
||
300 |
_a187 p. _c24 cm |
||
650 | _aKỹ năng giao tiếp | ||
650 | _aTâm lý | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7335 _d7335 |