000 | 00413nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161004b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158.7 |
100 | 1 |
_aBolton, Robert _917082 |
|
245 | 1 | 0 |
_a4 khuôn mặt nơi công sở _cRobert Bolton, Dorothy Grover Bolton |
260 |
_aHà Nội _bTri thức _c2006 |
||
300 |
_a382 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aTâm lý học | ||
650 | _aCông sở | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7337 _d7337 |