000 | 00438nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161005b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a658.812 |
100 | 1 | _aLeboeuf, Michael | |
245 | 1 | 0 |
_aNghệ thuật thuyết phục và giữ khách hàng _cMichae Leboeuf |
260 |
_bThống Kê _c2006 |
||
300 |
_a234 p. _c20 cm |
||
650 | _aNghệ thuật thuyết phục và giữ khách hàng | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7355 _d7355 |