000 | 00435nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161005b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a346.597045 |
245 | 1 | 0 | _aHướng dẫn thi hành luật nhà ở - 22 mẫu hợp đồng mới nhất về giao dịch nhà ở |
260 |
_aHà Nội _bLao Động _c2010 |
||
300 |
_a383 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aLuật nhà ở _915510 |
||
650 | _aGiao dịch nhà ở | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7358 _d7358 |