000 | 00410nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161005b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.9171 |
100 | 1 | _aJerzylec, Stanislaw | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững ý nghĩ vụt hiện _cStanislav Jerzylec |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2004 |
||
300 |
_a107 p. _c18.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aCách ngôn chọn lọc | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7364 _d7364 |