000 | 00339nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a510 |
245 | 1 | 0 | _aToán học và tuổi trẻ số 441: Tháng 3/2014 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a31p. _c27 cm. |
||
650 | _aToán học | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c7372 _d7372 |