000 00340nam a22001217a 4500
008 161006b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a510
245 1 0 _aToán học và tuổi trẻ số 453: Tháng 3/2015
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2015
300 _a31 p.
_c27 cm.
650 _aToán học
942 _2ddc
_cREF
999 _c7380
_d7380