000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161007b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | _aNguyễn, Hồng Dung | ||
245 | 1 | 0 |
_aGiấc mơ hoa súng tím _cNguyễn Hồng Dung |
260 |
_aHồ Chí Minh _bVăn hóa Sài Gòn _c2005 |
||
300 |
_a179 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7385 _d7385 |