000 | 00380nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161007b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aPhong Thu | |
245 | 1 | 0 |
_aChú bé ống nước _cPhong Thu |
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1975 |
||
300 |
_a34 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 |
_aTruyện thiếu nhi _919046 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7389 _d7389 |