000 | 00412nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120419t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a621.38807 |
100 | 1 |
_aNguyễn An Ninh _93428 |
|
245 | 1 | 0 | _aHỏi đáp về kỹ thuật truyền thanh truyền hình |
260 | 0 |
_aHà Nội _bNghe nhìn _c1985 |
|
300 |
_a178 p. _c19 cm |
||
650 | 0 |
_aKỹ thuật truyền thanh truyền hình _93429 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c739 _d739 |