000 | 00376nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161008b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a398.209597 |
100 | 1 | _aQuế Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aTrời chia của _cQuế Chi |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2000 |
||
300 |
_a106 p. _c19 cm |
||
650 | _aTruyện cổ nước nam | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7392 _d7392 |