000 | 00355nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120417t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a335. 43 |
100 | 1 |
_aCác Mác _93291 |
|
245 | 1 | 0 | _aTuyển tập Mác Ăng-Ghen Tập V |
260 | 0 |
_aHà Nội _bSự thật _c1981 |
|
300 |
_a775 p. _c20. 5 cm |
||
650 | 0 |
_aTriết học _93292 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c740 _d740 |