000 | 00408nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161010b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a929.4 |
100 | 1 | _aHoàng, Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững chuyện về trạng nguyên Mạc Đĩnh Chi _cHoàng Lê |
260 |
_aHà Nội _bVăn hóa-Thông tn _c1996 |
||
300 |
_a87 p. _c19 cm |
||
650 | _aDanh nhân | ||
650 | _aChuyện ngắn | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7413 _d7413 |