000 | 00421nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161010b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a158 |
100 | 1 | _aPhan, Trác Hiệu | |
245 | 1 |
_aNghệ thuật tạo cảm tình _cPhan Trác Hiệu |
|
260 |
_bLao Động _c2008 |
||
300 |
_a143 p. _c19 cm |
||
650 |
_aTâm lí học ứng dụng _919004 |
||
650 | _aNghệ thuật tạo cảm tình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7415 _d7415 |