000 | 00391nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161010b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a613.26 |
100 | 1 | _aAihara, Herman | |
245 | 1 | 0 |
_aBài học từ cá hồi _cHerman Aihara |
260 | _bTủ sách Y học phương đông | ||
300 | _a130 p. | ||
650 | _aBài học từ cá hồi | ||
650 | _aCuộc sống | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7421 _d7421 |