000 | 00377nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161010b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aMạnh Hồng | |
245 | 1 | 0 |
_aHạnh phúc đắng cay _cMạnh Hồng |
260 |
_aSông Bé _bSông Bé _c1990 |
||
300 |
_a218 p. _c19 cm |
||
650 | _aTiểu thuyết | ||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7422 _d7422 |