000 | 00352nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161011b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9227 |
245 | 1 | 0 | _aNhà nhân tướng học |
260 |
_aHà Nội _bVăn nghệ _c2006 |
||
300 |
_a194 p. _c20.5 cm |
||
650 |
_aNhân tướng học _917273 |
||
650 | _aTiểu phẩm | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7424 _d7424 |