000 | 00395nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161011b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aCao, Tiến Lê | |
245 | 1 | 0 |
_aTrung tướng giữa đời thường _cCao Tiến Lê |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2000 |
||
300 |
_a206 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aCuộc sống | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7425 _d7425 |