000 | 00405nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.9223 |
||
245 | _aNhững con chim phụng đất Quảng | ||
260 |
_aQuảng Nam _bHội Khuyến học tỉnh Quảng Nam - Đà Nẵng _c1992 |
||
300 |
_a93 p. _c19 cm. |
||
650 | _aKhuyến học | ||
650 |
_aGiáo dục _917181 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7435 _d7435 |