000 | 00357nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a001 |
||
100 | _aTrịnh, Huy Triều | ||
245 |
_aVõ sĩ giác đấu _cTrịnh Huy Triều |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2007 |
||
300 |
_a126 p. _c20 cm. |
||
650 | _aVăn hóa | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7436 _d7436 |