000 | 00417nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a001 |
||
100 | _aNguyễn, Lân Hùng | ||
245 |
_aTrong thế giới cây xanh _cNguyễn Lân Hùng, Vũ Quốc Trung, Nguyễn Đình Huyên |
||
260 |
_aHà Nội _bKim Đồng _c1979 |
||
300 |
_a111 p. _c19 cm. |
||
650 | _aThực vật học | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7438 _d7438 |