000 | 00461nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a612.63 |
||
100 | _aNguyễn, Bình Minh | ||
245 |
_aPhương pháp dưỡng thai và Đề phòng bệnh khi mang thai _cNguyễn Bình Minh |
||
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c1999 |
||
300 |
_a143 p. _c20.5 cm. |
||
650 | _aSức khỏe sinh sản | ||
650 | _aY học gia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7439 _d7439 |