000 | 00414nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a613.7 |
||
100 | _aPhạm, Tiến Bình | ||
245 |
_aBốn môn phối hợp điền kinh thiếu niên _cPhạm Tiến Bình |
||
260 |
_aHà Nội _bThể dục thể thao _c1982 |
||
300 |
_a113 p. _c19 cm. |
||
650 | _aThể dục thể thao | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7440 _d7440 |