000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a610.7 |
||
100 | _aNguyễn Xuân Viên | ||
245 |
_aBảo vệ sức khỏe người cao tuổi (tập 2) _cNguyễn Xuân Viên |
||
250 | _a7th ed. | ||
260 |
_aĐồng Nai _bĐồng Nai _c2003 |
||
300 |
_a179 p. _c20.5 cm. |
||
650 | _aY học gia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7441 _d7441 |