000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a001 |
||
100 | _aNguyễn, Tấn Sỹ | ||
245 |
_aSổ tay du lịch cho người lữ hành _cNguyễn Tấn Sỹ |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c1998 |
||
300 |
_a274 p. _c20.5b cm. |
||
650 | _aDu lịch | ||
650 | _aKỹ năng sống | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7443 _d7443 |