000 | 00345nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a070 |
||
100 | _aChu, Đình Ngạn | ||
245 |
_aChờ World Cup ngồi luận giang hồ _cChu Đình Ngạn |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bTrẻ _c2006 |
||
300 |
_a244 p. _c19 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7444 _d7444 |