000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a10114564 | ||
082 |
_222 _a929.4 |
||
100 | _aBetxarap, Maiya | ||
245 |
_aNhà bác học Toán Lý LanĐao _cMaiya Betxarap |
||
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c2001 |
||
300 |
_a198 p. _c19 cm. |
||
650 | _aDanh nhân thế giới | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7445 _d7445 |