000 | 00429nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
020 | _a8935077128383 | ||
082 |
_222 _a001 |
||
100 | _aDiệu Mi | ||
245 |
_aKhám phá vũ trụ và phía sau bầu trời _cDiệu Mi, Nhiệm Tú |
||
260 |
_aHà Nội _bVăn Hóa - Thông Tin _c2012 |
||
300 |
_a151 p. _c20.5 cm. |
||
650 | _aKhoa học vũ trụ | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7448 _d7448 |