000 | 00369nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.9223 |
||
245 |
_aBông Sen Hồng _cCâu lạc bộ hưu trí huyện Thuận An |
||
260 |
_aSông Bé _bBan Tuyên giáo Tỉnh Ủy _c1997 |
||
300 |
_a160 p. _c19 cm. |
||
650 | _aThi ca Việt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7449 _d7449 |