000 | 00401nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.92234 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Hoàng Linh | |
245 | 1 | 0 |
_aHở _cNguyễn Thế Hoàng Linh |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c2011 |
||
300 |
_a112 p. _c20 cm |
||
650 | _avăn học | ||
650 |
_aTuyển tập thơ _917683 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7455 _d7455 |