000 | 00394nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a156.9 |
100 | 1 | _aHuỳnh, Văn Sơn | |
245 | 1 | 0 |
_aGia Đình _cHuỳnh Văn Sơn |
260 | _bGiáo Dục Việt Nam | ||
300 |
_a116 p. _c19 cm |
||
650 | _aGia đình | ||
650 | _aGiáo dục trẻ và xây dựng gia đình | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7456 _d7456 |