000 | 00399nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aNhật, Quang | |
245 | 1 | 0 |
_aXuân trong tôi _cNhật Quang |
260 |
_aHồ Chí Minh _bTổng hợp thành phố Hồ Chí Minh _c2004 |
||
300 |
_a107 p. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7460 _d7460 |