000 | 00385nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a893.9223 |
100 | 1 | _aTrần, Hữu Dực | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững năm tuổi trẻ _cTrần Hữu Dực |
260 |
_aHà Nội _bThanh Niên _c1995 |
||
300 |
_a323 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aHội ký | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7463 _d7463 |