000 | 00330nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a898 |
245 | 1 | 0 | _aBông hoa nhỏ dành cho Maura |
260 |
_bMũi Cà Mau _c1986 |
||
300 | _a142 p. | ||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTập truyện ngắn Cuba | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7483 _d7483 |