000 | 00373nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a895.9223 |
100 | 1 | _aMinh Khoa | |
245 | 1 | 0 |
_aMột tiếng đờn kìm _cMinh Khoa |
260 |
_aHà Nội _bHội Nhà Văn _c1997 |
||
300 |
_a222 p. _c19 cm |
||
650 | _aVăn học | ||
650 | _aTruyện ký | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7484 _d7484 |