000 | 00466nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161012b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a330 |
100 | 1 | _aNguyễn, Thời Vũ | |
245 | 1 | 0 |
_a18 điều trước và sau trong sáng lập sự nghiệp _cNguyễn Thời Vũ |
260 |
_aHà Nội _bHà Nội _c2008 |
||
300 |
_a206 p. _c20.5 cm |
||
650 | _a18 điều trước và sau trong sáng lập sự nghiệp | ||
650 | _aKinh doanh | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7490 _d7490 |