000 | 00345nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a800 |
245 | 1 | 0 | _aVăn học và tuổi trẻ số 308+309: Tháng 5+6/2014 |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục Việt Nam _c2014 |
||
300 |
_a128 p. _c21 cm. |
||
650 | _aVăn học | ||
942 |
_2ddc _cREF |
||
999 |
_c7503 _d7503 |