000 00345nam a22001217a 4500
008 161013b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
082 0 0 _222
_a800
245 1 0 _aVăn học và tuổi trẻ số 308+309: Tháng 5+6/2014
260 _aHà Nội
_bGiáo dục Việt Nam
_c2014
300 _a128 p.
_c21 cm.
650 _aVăn học
942 _2ddc
_cREF
999 _c7503
_d7503