000 | 00417nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a894.511 |
||
100 |
_aEjebet, Gongoxi _911064 |
||
245 |
_aNhà nguyện Krixtôphơ _cGongoxi Ejebet |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1986 |
||
300 |
_a143 p. _c19 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aVăn học Hungary | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7512 _d7512 |