000 | 00409nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a859 |
||
100 | _aMikhain Xađôvêanu | ||
245 |
_aQuán trọ Ancútxa _cMikhain Xađôvêanu |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐà Nẵng _c1987 |
||
300 |
_a167 p. _c19 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 | _aVăn học Rumani | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7514 _d7514 |