000 | 00415nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a808.3 |
||
100 | _aKnister | ||
245 |
_aPhù thủy Lilli Quậy tưng lớp học _cKnister |
||
260 |
_aHà Nội _bPhụ Nữ _c2010 |
||
300 |
_a91 p. _c20.5 cm. |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
650 |
_aSách thiếu nhi _919205 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7516 _d7516 |