000 | 00402nam a22001457a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a895.9223 |
||
100 | _aTriều Yên | ||
245 |
_aBong bóng thủy tinh _cTriều Yên |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2010 |
||
300 |
_a297 p. _c21 cm. |
||
650 | _aKịch bản | ||
650 |
_aTruyện thiếu nhi _919046 |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7517 _d7517 |