000 | 00336nam a22001217a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a305.42 |
||
100 | _aHoài Quỳnh | ||
245 |
_aBí ẩn của phụ nữ _cHoài Quỳnh |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bPhương Đông _c2006 |
||
300 |
_a135 p. _c20.5 cm. |
||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7522 _d7522 |