000 | 00383nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 120419t xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 | 0 | 0 |
_222 _a495.922 |
100 | 1 |
_aMai Ngọc Chừ _93448 |
|
245 | 1 | 0 | _aHọc tiếng việt qua tiếng anh |
260 | 0 |
_aHà Nội _bThế Giới _c2005 |
|
300 |
_a551 p. _c21 cm |
||
650 | 0 |
_aHọc tiếng việt qua tiếng anh _93449 |
|
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c753 _d753 |