000 | 00383nam a22001337a 4500 | ||
---|---|---|---|
008 | 161014b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
082 |
_222 _a813.54 |
||
100 | _aSpillane, Mickey | ||
245 |
_aNửa cuôc đời đã mất _cMickey Spillane |
||
260 |
_aHồ Chí Minh _bThanh Niên _c2000 |
||
300 |
_a316 cm. _c20.5 cm |
||
650 | _aVăn học nước ngoài | ||
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c7534 _d7534 |